Có 2 kết quả:

紅燈 hóng dēng ㄏㄨㄥˊ ㄉㄥ红灯 hóng dēng ㄏㄨㄥˊ ㄉㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

red light

Bình luận 0